Có 2 kết quả:

覆盖率 fù gài lǜ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ 覆蓋率 fù gài lǜ ㄈㄨˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coverage

Từ điển Trung-Anh

coverage